Miền Tây có những mùa nước nổi, có chợ nổi tấp nập, có cánh đồng lúa vàng rực, và có cả những chiếc Ghe Ngo lướt băng băng trên mặt nước vào mùa hội. Giữa đất trời mênh mông, những con thuyền dài, sặc sỡ sắc màu ấy không chỉ là một phương tiện thi đấu, mà còn là linh hồn của bao thế hệ người Khmer sinh sống trên mảnh đất này.
Mỗi năm, cứ đến rằm tháng Mười âm lịch, khi lễ hội Ok Om Bok về, những khúc sông Tây Nam Bộ lại rộn ràng hơn bao giờ hết. Người người đổ về, đứng chặt hai bên bờ, hồi hộp dõi theo những mái chèo phăm phăm rẽ nước, hò reo từng nhịp, cổ vũ cho những con thuyền lướt đi như bay. Nhưng đằng sau sự sôi động của những cuộc đua ấy là cả một bề dày văn hóa, là tinh thần đoàn kết, là niềm tự hào của cả một cộng đồng.
Có những thứ chỉ cần nhìn một lần là nhớ mãi. Và Ghe Ngo – với tất cả sự linh thiêng và rực rỡ của nó – chính là một trong những hình ảnh như vậy.
Table of Contents
ToggleGhe Ngo không đơn thuần là một con thuyền, mà còn là biểu tượng của niềm tự hào, của tinh thần đoàn kết và cội rễ văn hóa của người Khmer miền Tây. Với bà con, Ghe Ngo vừa mang tính tâm linh, vừa gắn liền với những mùa lễ hội, trở thành nét chấm phá rực rỡ giữa vùng đồng bằng trù phú.
Không ai biết chính xác Ghe Ngo có từ khi nào, chỉ biết rằng từ xa xưa, nó đã gắn bó với đời sống tín ngưỡng của người Khmer. Ban đầu, Ghe Ngo không phải thuyền đua mà là thuyền rước Phật, chuyên chở các sư sãi trong những dịp lễ lớn. Ngày trước, Ghe Ngo được đục từ thân cây lớn, sau này được đóng ghép từ nhiều mảnh gỗ, dài từ 30 đến 31 mét, có thể chở đến 55 – 60 người.
Phần mũi thuyền thường chạm trổ hình rồng, rắn Naga hoặc các thần linh trong tín ngưỡng Khmer, như một cách cầu mong may mắn và bảo hộ. Người Khmer tin rằng, Ghe Ngo không chỉ là phương tiện thi đấu mà còn là con thuyền linh thiêng đưa đón thần linh, là sợi dây kết nối giữa con người với đấng bề trên.
Mỗi khi chuẩn bị vào mùa đua, bà con lại tất bật tu sửa, trang trí cho Ghe Ngo. Công việc không chỉ dành cho cánh đàn ông mà phụ nữ, trẻ con cũng góp sức, người lo chuẩn bị vật liệu, người sơn sửa, người gắn họa tiết, tạo nên không khí rộn ràng như một ngày hội. Đối với họ, Ghe Ngo không chỉ là một con thuyền mà còn là tâm huyết, niềm tin và sự gắn kết của cả một cộng đồng.
Nhưng điều quan trọng hơn cả là không phải ai cũng có thể chèo Ghe Ngo. Những tay chèo phải là người khỏe mạnh, có sức bền tốt và đặc biệt phải có lòng tôn kính đối với chiếc ghe. Trước khi vào đội chèo, họ phải làm lễ, kiêng cữ nhiều thứ để giữ sự thanh tịnh. Đối với người Khmer, Ghe Ngo không chỉ là một chiếc thuyền, mà còn là một thực thể linh thiêng, gắn với niềm tin và bản sắc của cộng đồng.
Ghe Ngo và lễ hội Ok Om Bok là hai thứ không thể tách rời. Hằng năm, vào rằm tháng Mười âm lịch, người Khmer tổ chức lễ hội cúng trăng – một trong những sự kiện lớn nhất trong năm. Và vào dịp này, những cuộc đua Ghe Ngo cũng tưng bừng diễn ra trên các khúc sông lớn như sông Maspero (Sóc Trăng), sông Hậu (Trà Vinh, An Giang), thu hút hàng ngàn người đổ về xem.
Cuộc đua không đơn thuần là thi tài, mà còn là niềm kiêu hãnh. Mỗi đội đều chuẩn bị suốt nhiều tháng trời, từ việc rèn luyện thể lực cho tay chèo, tập nhịp chèo cho đều, đến việc làm lễ cúng Ghe Ngo. Trước ngày đua, các sư sãi sẽ làm lễ dâng hương, mong cho ghe bền, đội chèo vững tay, tránh được những điều không may.
Đến ngày hội, cả khúc sông náo nhiệt. Hai bên bờ, người dân chen chúc nhau xem, cờ phướn phất phới, tiếng trống giục giã vang dội. Khi hiệu lệnh bắt đầu, hàng chục chiếc Ghe Ngo lao vút về phía trước, mái chèo vung lên dập dềnh, nước văng trắng xóa. Người trên bờ thì reo hò cổ vũ, người dưới thuyền thì gồng hết sức, tay chèo phăm phăm, ai nấy mắt rực lửa quyết tâm.
Có những trận đấu nghẹt thở đến tận giây cuối cùng, khi hai chiếc Ghe Ngo về đích gần như cùng lúc, chỉ hơn nhau đúng một mũi thuyền. Và khi một đội giành chiến thắng, cả phum sóc như vỡ òa, người dân nhảy cẫng lên reo mừng, có nơi còn mổ heo, mở tiệc linh đình để ăn mừng. Với bà con Khmer, một chiến thắng trong đua Ghe Ngo không chỉ là chuyện hơn thua, mà còn là danh dự, là niềm vui chung của cả cộng đồng.
Ghe Ngo không chỉ xuất hiện vào mùa lễ hội, mà còn gắn bó với đời sống thường nhật của người Khmer. Ở nhiều nơi, người ta vẫn giữ ghe trong chùa, xem như báu vật, mỗi năm chỉ đem xuống nước một lần vào mùa hội. Mỗi khi ghe cần tu sửa, cả làng lại chung tay góp sức, người góp gỗ, người giúp sơn phết, cứ thế mà bảo tồn qua bao thế hệ.
Ngày nay, lễ hội đua Ghe Ngo không chỉ của riêng người Khmer, mà còn trở thành nét đặc trưng văn hóa của cả miền Tây. Du khách từ khắp nơi đổ về Sóc Trăng, Trà Vinh, An Giang để xem đua ghe, để hòa vào không khí náo nhiệt, để cảm nhận được cái hào sảng của con người sông nước.
Dù cuộc sống có thay đổi, dù có nhiều thú vui hiện đại hơn, nhưng Ghe Ngo vẫn tồn tại như một biểu tượng của sự đoàn kết, của tinh thần bền bỉ, của lòng tự hào về cội nguồn.
Người ta nói, muốn hiểu một miền đất, hãy xem lễ hội của họ. Tây Nam Bộ không chỉ có chợ nổi, có lúa vàng, có mùa nước nổi, mà còn có những chiếc Ghe Ngo rẽ sóng mỗi năm.
Ai từng đứng bên bờ sông vào mùa hội, từng nghe tiếng trống dồn dập, từng thấy những mái chèo quạt nước tung tóe dưới ánh nắng… chắc chắn sẽ không thể nào quên. Tây Nam Bộ hào sảng không chỉ trong những câu hò, mà còn trong từng nhịp chèo Ghe Ngo, thứ nhịp chèo đã giữ lại hồn cốt văn hóa Khmer giữa một miền sông nước bao la.
Vậy nên, nếu có dịp ghé miền Tây vào mùa Ok Om Bok, hãy tìm một khúc sông, đứng trên bờ mà dõi theo một cuộc đua Ghe Ngo. Chỉ cần một lần thôi, bạn sẽ thấy miền Tây không